Có 2 kết quả:

改业 gǎi yè ㄍㄞˇ ㄜˋ改業 gǎi yè ㄍㄞˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to change profession or business

Từ điển Trung-Anh

to change profession or business