Có 2 kết quả:
改业 gǎi yè ㄍㄞˇ ㄜˋ • 改業 gǎi yè ㄍㄞˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to change profession or business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to change profession or business
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0